Có 2 kết quả:
清汤 qīng tāng ㄑㄧㄥ ㄊㄤ • 清湯 qīng tāng ㄑㄧㄥ ㄊㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) broth
(2) clear soup
(3) consommé
(2) clear soup
(3) consommé
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) broth
(2) clear soup
(3) consommé
(2) clear soup
(3) consommé
Bình luận 0